Tổng hợp các dòng Lexus 5 chỗ & Giá xe Lexus 5 chỗ mới nhất 2025

Tổng hợp các dòng xe Lexus 5 chỗ và giá xe Lexus 5 chỗ mới nhất 2025

Trong thị trường xe hơi hạng sang, Lexus luôn là cái tên được nhiều người tiêu dùng Việt Nam ưa chuộng bởi thiết kế sang trọng, đẳng cấp cùng chất lượng vận hành vượt trội. Đặc biệt, các dòng xe Lexus 5 chỗ luôn nhận được sự quan tâm lớn nhờ sự tiện dụng, linh hoạt, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.

Banner PC 1440x640px 2803F 1

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đọc cái nhìn tổng quan về các dòng xe Lexus 5 chỗ đang được phân phối trên thị trường, kèm theo thông tin chi tiết về giá xe Lexus 5 chỗ mới nhất 2025. Chúng tôi sẽ cập nhật bảng giá xe Lexus 5 chỗ thường xuyên để đảm bảo bạn đọc luôn nắm bắt được thông tin mới nhất và chính xác nhất.

Tại thị trường Việt Nam, các dòng xe Lexus 5 chỗ như Lexus ESLexus NXLexus RXLexus LX, và Lexus LS đang nhận được sự quan tâm lớn nhờ thiết kế tinh tế, công nghệ tiên tiến và hiệu suất vượt trội. Dưới đây là thông tin chi tiết về các mẫu xe Lexus 5 chỗ và giá bán xe Lexus 5 chỗ nổi bật nhất năm 2025.


Lexus ES

Lexus ES thế hệ mới mang đến diện mạo trẻ trung, năng động nhưng vẫn giữ nguyên nét sang trọng đặc trưng của Lexus. Với ngôn ngữ thiết kế L-Finesse, mẫu xe này không chỉ đẹp mắt mà còn tối ưu hóa khả năng khí động học, giảm tiêu hao nhiên liệu.

Ở thế hệ mới nhất, Lexus ES sở hữu thiết kế trẻ trung, năng động nhưng vẫn không kém sự sang trọng như những gì Lexus vẫn theo đuổi. Lexus ES thế hệ mới được nâng cấp với 3 phiên bản gồm ES 250ES 300h và ES 250 F Sport. Mỗi mẫu xe ES 2025 đều có những nét thiết kế độc đáo và khác biệt riêng.

Điểm nhấn khác biệt Lexus ES và những giá trị mang lại
Lexus ES: Sự tinh tế đến từ những chi tiết nhỏ

Thông tin dòng xe và các thông số kỹ thuật chi tiết:

Đặc điểmLexus ES
ES 300hES 250ES 250 F Sport
Kích thước tổng thể bên ngoài DxRxC (mm)4975 x 1865 x 1445
Chiều dài cơ sở (mm)2870
Khoảng sáng gầm xe (mm)158160158
Trọng lượng không tải (kg)1680 – 17401620 – 1680
Dung tích bình nhiên liệu (L)5060
Loại động cơI4, 2.5LI4, 2.4L
Dung tích xi lanh (cm3)2487
Công suất tối đa (hp/rpm)215204
Mô-men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)221243
Hệ thống truyền độngCầu trước
Hộp sốCVT8AT
Chất liệu bọc ghếDa Semi-anilineDa SmoothDa Smooth F-Sport

Xem thêm bài viết: 


Lexus NX

Lexus NX là mẫu SUV 5 chỗ nổi bật với thiết kế sắc sảo và khả năng vận hành mạnh mẽ. Hiện tại, Lexus NX được phân phối với hai phiên bản chính: NX 350h và NX 350 F Sport.

lexus 5 cho 11

Thông tin dòng xe và các thông số kỹ thuật chi tiết

Đặc điểm

Lexus NX

NX 350h

NX 350 F Sport

Kích thước tổng thể bên ngoài DxRxC (mm)4660 x 1865 x 1670
Chiều dài cơ sở (mm)2690
Khoảng sáng gầm xe (mm)195
Trọng lượng không tải (kg)18301810
Dung tích bình nhiên liệu (L)55
Loại động cơI4, 4 strokesI4, 4 strokes, Turbo
Dung tích xi lanh (cm3)24872393
Công suất tối đa (hp/rpm)240275
Mô-men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)239430
Hệ thống truyền độngAWD
Hộp sốCVT8AT
Chất liệu bọc ghếDa SmoothDa F-Sport Smooth

Lexus RX

Lexus RX là mẫu SUV 5 chỗ bán chạy nhất của Lexus, nổi bật với thiết kế sang trọng và khả năng vận hành êm ái. Dòng xe này được phân phối với 4 phiên bản: RX 350 PremiumRX 350h PremiumRX 350h Luxury, và RX 500h F-Sport. Thông tin được cập nhật dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật mới nhất của Lexus.

Lexus RX - SUV Hạng Sang Đẳng Cấp
Lexus RX – SUV Hạng Sang Đẳng Cấp

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Lexus RX 2025

Đặc điểmRX 350 PremiumRX 350h PremiumRX 350h LuxuryRX 500h F-Sport
Kích thước (DxRxC, mm)4890 x 1920 x 1695
Chiều dài cơ sở (mm)2850
Khoảng sáng gầm (mm)185185183183
Trọng lượng không tải (kg)1895 – 20051920 – 19801990 – 20502095 – 2160
Dung tích bình xăng (L)67.5656565
Loại động cơI4, 2.4L TurboI4, 2.5L HybridI4, 2.5L HybridI4, 2.4L Turbo Hybrid
Dung tích xi lanh (cm³)2393248724872393
Công suất tối đa (hp/rpm)275246246366
Mô-men xoắn tối đa (Nm/rpm)430239239460
Hệ thống truyền độngAWDAWDAWDAWD
Hộp số8ATCVTCVT6AT
Chất liệu bọc ghếDa SmoothDa SmoothDa Semi-anilineDa F-Sport Smooth
Giá bán (VNĐ)3.430 Tỷ3.510 Tỷ4.330 Tỷ4.940 Tỷ

So Sánh Nổi Bật:

    • RX 350 Premium và RX 350h Premium phù hợp với khách hàng ưu tiên hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
    • RX 350h Luxury hướng đến sự sang trọng và tiện nghi cao cấp.
  • RX 500h F-Sport là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích trải nghiệm thể thao và hiệu suất vượt trội.

Kết Luận:

Các mẫu Lexus RX 2025 tiếp tục khẳng định đẳng cấp trong phân khúc SUV hạng sang với sự đa dạng về phiên bản và công nghệ tiên tiến. Tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách, khách hàng có thể lựa chọn phiên bản phù hợp nhất.

Xem thêm bài viết:


Lexus LX

Lexus LX 600 F Sport là mẫu SUV 5 chỗ cao cấp, sở hữu thiết kế táo bạo và khả năng off-road vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng khó tính.

Lexus LX - Mạnh Mẽ và Đẳng Cấp
Lexus LX – Mạnh Mẽ và Đẳng Cấp

Thông tin và các thông số kỹ thuật chi tiết của Lexus LX 600 F Sport

Kích thước tổng thể bên ngoài DxRxC (mm)5090 x 1990 x 1865
Chiều dài cơ sở (mm)2850
Khoảng sáng gầm xe (mm)205
Trọng lượng không tải (kg)2615
Dung tích bình nhiên liệu (L)Bình nhiên liệu chính: 80L và Bình nhiên liệu phụ: 30L
Loại động cơĐộng cơ 4 thì, 6 xi lanh xếp hình chữ V, tăng áp
Dung tích xi lanh (cm3)3445
Công suất tối đa (hp/rpm)409
Mô-men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)650
Hệ thống truyền độngAWD
Hộp số10AT
Chất liệu bọc ghếDa Semi-aniline

Xem thêm bài viết: 


Lexus LS

Lexus LS sở hữu diện mạo bên ngoài bóng bẩy và hiện đại, thu hút mọi ánh nhìn khi di chuyển trên đường. Dòng xe Lexus 5 chỗ này được chế tác sang trọng đón đầu mọi nhu cầu của người dùng, nhằm mang lại sự thoải mái, hiệu suất và an toàn vượt trội. Tại thị trường Việt Nam, Lexus LS cung cấp 2 phiên bản đó là LS 500 và LS 500h.

Lexus LS - Sedan Hạng Sang Tinh Tế
Lexus LS: Sedan Hạng Sang Tinh Tế

Thông tin dòng xe và các thông số kỹ thuật chi tiết

Đặc điểm

Lexus LS

LS 500

LS 500h

Kích thước tổng thể bên ngoài DxRxC (mm)5235 x 1900 x 1450
Chiều dài cơ sở (mm)3125
Khoảng sáng gầm xe (mm)165169
Trọng lượng không tải (kg)2235 – 22902295
Dung tích bình nhiên liệu (L)82
Loại động cơV6, D4-S, Twin turboV6, D4-S
Dung tích xi lanh (cm3)34453456
Công suất tối đa (hp/rpm)415295
Mô-men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)599350
Hệ thống truyền độngRWD
Hộp số10ATMulti stage HV
Chất liệu bọc ghếDa Semi-aniline

Bảng giá các dòng xe Lexus 5 chỗ mới nhất 2025

Hiện nay, Lexus phân phối đa dạng các mẫu xe 5 chỗ nhằm đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng Việt. Dưới đây là bảng giá xe Lexus 5 chỗ cập nhật mới nhất 2025 bạn có thể tham khảo:

Phiên bản xeGiá bán (VNĐ)
Lexus NX 350h3.420.000.000
Lexus NX 350 F SPORT3.130.000.000
Lexus RX 350 Premium3.430.000.000
Lexus RX 350 Luxury4.330.000.000
Lexus RX 350 F SPORT4.720.000.000
Lexus RX 500h F SPORT Performance4.940.000.000
Lexus LX 600 F SPORT8.750.000.000
Lexus ES 2502.620.000.000
Lexus ES 300h3.140.000.000
Lexus ES 250 F SPORT2.710.000.000
Lexus LS 5007.650.000.000
Lexus LS 500h8.360.000.000

Xem thêm: Bảng giá xe Lexus mới đầy đủ các phiên bản

Với sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế đẳng cấp và hiệu suất vận hành, các dòng xe Lexus này thực sự là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm sự mạnh mẽ, đẳng cấp trong phân khúc xe hạng sang 5 chỗ. Để được tư vấn thêm thông tin và giá Lexus 5 chỗ mới nhất 2024, quý khách hàng có thể truy cập website: www.lexus.com.vn hoặc liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ sau:

– Hotline Lexus Việt Nam: 1800 588 886

– Hotline đại lý:

+ Lexus Thăng Long: 0908 525 050

Lexus Trung Tâm Sài Gòn: 0908 525 050

Khám phá thêm về Lexus tại:

Facebook | Zalo | Tiktok

error: Content is protected !!