Thông số kỹ thuật Lexus ES

Thông số kỹ thuậtLexus ES 250Lexus ES 250 F SportLexus ES 300h
Số chỗ ngồi555
Kích thước tổng thể DxRxC (mm)4.975 x 1.865 x 1.4454.975 x 1.865 x 1.4454.975 x 1.865 x 1.445
Chiều dài cơ sở (mm)2.8702.8702.870
Động cơA25A-FKS 2.5LA25A-FKS 2.5LA25A-FKS 2.5L
Loại nhiên liệuXăngXăngXăng
Công suất tối đa (mã lực)204 / 6.600204 / 6.600176 / 5.700
Mô-men xoắn cực đại (Nm)243 / 4.000 – 5.000243 / 4.000 – 5.000221 / 3.600 – 5.200
Hộp sốTự động 8 cấpTự động 8 cấpTự động P710 eCVT
Kích thước lốp235/45R18235/45R19235/45R18
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình (l/100km)5.5 / 8.4 / 6.66.0 / 9.0 / 7.15.05 / 3.79 / 4.58
Đèn chiếu xa và gầnLED 3 bi có AHSLED 3 bi có AHSLED 3 bi có AHS
Gương chiếu hậuChỉnh, gập điện, tự điều chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương và nhớ vị tríChỉnh, gập điện, tự điều chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương và nhớ vị tríChỉnh, gập điện, tự điều chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương và nhớ vị trí
Gương chiếu hậuChỉnh, gập điện, tự điều chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương và nhớ vị tríChỉnh, gập điện, tự điều chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương và nhớ vị tríChỉnh, gập điện, tự điều chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương và nhớ vị trí
Chất liệu ghếDa cao cấpDa F Sport SyntheticDa semi-aniline
Ghế người láiChỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị tríChỉnh điện 8 hướng, nhớ 3 vị tríChỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí
Hệ thống điều hòaTự động 2 vùngTự động 2 vùngTự động 2 vùng
Hệ thống âm thanh10 loa loại Lexus Premium10 loa loại Lexus Premium17 loa loại Mark Levinson
Màn hình cảm ứng12.3 inch12.3 inch12.3 inch
Apple Carplay/Android Auto
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió HUD
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM
8 cảm biến khoảng cách trước và sau
Camera lùi

Các câu hỏi thường gặp về Lexus ES

Đối thủ cạnh tranh của Lexus ES là xe nào?

Audi A6, BMW 5-series và Mercedes-Benz E-Class sẽ là những đối thủ tiềm năng đến từ châu Âu.

Giá xe Lexus ES 250 và các đối thủ cạnh tranh

  • BMW 520i giá từ 2,139 tỷ đồng
  • Mercedes-Benz E200 Exclusive giá từ 2,310 tỷ đồng
  • Volvo S90 giá từ 2,2 tỷ đồng
    *Giá tham khảo

Xe Lexus ES có đáng tiền không?

Lexus nổi tiếng về độ bền về cơ khí và thậm chí “bền” về giá. Xe có độ hoàn thiện cao về mặt kỹ thuật, giúp giữ vững giá trị của Lexus theo thời gian.

Xe Lexus ES phù hợp với ai?

Lexus ES định hướng đến phân khúc khách hàng cao cấp. Xe được thiết kế thiên về sự êm ái nên sẽ rất phù hợp với những doanh nhân thành đạt hoặc gia đình trẻ muốn trải nghiệm sự sang trọng và nâng tầm vị thế của bản thân.

So sánh các phiên bản Lexus ES khác nhau?

Lexus ES 250 là phiên bản tiết kiệm nhất về chi phí với những trang bị tiêu chuẩn của hãng. Lexus ES F Sport là mẫu xe thể thao và phóng khoáng nhất với nhiều chi tiết độc quyền của gói trang bị F Sport. Trên hết, Lexus ES 300h là mẫu xe cao cấp nhất với động cơ lai điện và hàng loạt các trang bị đắt tiền, đơn cử như hệ thống loa Mark Levinson đẳng cấp.