Bảng giá xe Lexus mới nhất tháng 09-2025
Bảng giá xe Lexus mới nhất
Bảng giá xe Lexus mới nhất 2025 – Cập nhật liên tục tại Lexus Trung Tâm Sài Gòn. Giá xe Lexus 2025 được cập nhật chính hãng mới nhất tại Lexus Trung Tâm Sài Gòn, bao gồm đầy đủ các dòng xe đang phân phối tại Việt Nam: Lexus LX 600, LM 500h, LS 500, RX, NX, ES, GX… với phiên bản từ tiêu chuẩn đến VIP. Với phong cách phục vụ chuẩn Lexus Omotenashi, chúng tôi cam kết mang đến giá trị xứng tầm cho khách hàng
Dòng xe Lexus (Giá bán mới 2025) | Giá niêm yết |
LM 500h | |
LM 500h (4 chỗ ngồi) | 8,950,000,000 |
LM 500h (6 chỗ ngồi) | 7,530,000,000 |
ES – Sedan Sang trọng cỡ vừa (Giá mới) | |
ES 250 | 2,360,000,000 |
ES 250 F Sport | 2,450,000,000 |
ES 300h | 3,140,000,000 |
LS – Sedan Sang trọng cỡ lớn | |
LS 500 | 7,680,000,000 |
LS 500h | 8,390,000,000 |
NX – SUV Sang trọng cỡ nhỏ | |
NX 350h | 3,420,000,000 |
NX 350 F SPORT | 3,030,000,000 |
RX – SUV Sang trọng cỡ vừa (Phiên bản mới) | |
RX350 Premium | 3,430,000,000 |
RX350h Premium (Hybrid) | 3,500,000,000 |
RX350h Luxury (Hybrid) | 4,330,000,000 |
RX500h F-Sport | 4,940,000,000 |
GX – SUV Sang trọng cỡ vừa | |
GX 550 Luxury (Sunroof) | 6,250,000,000 |
GX 550M Luxury (Moonroof) | 6,200,000,000 |
LX – SUV Sang trọng cỡ lớn (Giá mới) | |
LX 600 Urban (7 Chỗ) | 8,590,000,000 |
LX 600 F Sport (5 Chỗ) | 8,840,000,000 |
LX 600 VIP (4 Chỗ) | 9,700,000,000 |
SEDAN
Lexus ES | Sedan Sang Trọng Cỡ Vừa |
ES 250 | 2.360.000.000 VNĐ |
ES 250 F SPORT | 2.450.000.000 VNĐ |
ES 300h | 3.140.000.000 VNĐ |
MPV
Lexus LM | MPV Sang Trọng |
LM 500h (6 chỗ) | 7,530,000,000 VNĐ |
LM 500h (4 chỗ) | 8,950,000,000 VNĐ |
SUV
Lexus NX | SUV Sang Trọng Cỡ Nhỏ |
NX 350 F SPORT | 3.030.000.000 VNĐ |
NX 350h | 3.420.000.000 VNĐ |
Lexus RX | SUV Sang Trọng Cỡ Vừa |
RX 350 Premium | 3.430.000.000 VNĐ |
RX 350h Premium (New) | 3.500.000.000 VNĐ |
RX 350h Luxury (New) | 4.330.000.000 VNĐ |
RX 500h FSport | 4.940.000.000 VNĐ |
Lexus GX | SUV Sang Trọng Cỡ Lớn |
GX 550 Luxury | 6.250.000.000 VNĐ |
GX 550M Luxury | 6.200.000.000 VNĐ |
Lexus LX | SUV Sang Trọng Cỡ Lớn |
LX 600 Urban (7 chỗ) | 8.590.000.000 VNĐ |
LX 600 F-Sport (5 chỗ) | 8.840.000.000 VNĐ |
LX 600 VIP (4 chỗ) | 9.700.000.000 VNĐ |
Liên hệ
Báo giá xe Lexus
Chính sách bán hàng Lexus
Quý khách vui lòng liên hệ hệ thống đại lý Lexus chính hãng gần nhất để được tư vấn chi tiết và trải nghiệm dịch vụ khác biệt từ thương hiệu hạng sang Lexus.
Lexus Trung Tâm Sài Gòn
Địa chỉ: 246 Trần Hưng Đạo, Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Hạng mục | Chính sách chung |
---|---|
Giá niêm yết | Lexus áp dụng chính sách bán hàng với giá đã được đăng ký và công bố trên toàn quốc, đảm bảo sự minh bạch và công bằng cho mọi khách hàng |
Bảo hành | 5 năm không giới hạn số Km. Pin hybrid bảo hành 7 năm. |
Bảo dưỡng miễn phí | 3 năm hoặc 60.000 km (bao gồm phụ tùng chính hãng và công bảo dưỡng). |
Hỗ trợ tài chính | Trả góp linh hoạt, vay đến 80% giá trị xe, lãi suất ưu đãi, thủ tục nhanh. Xem thêm gói vay Tài Chính Lexus |
Dịch vụ hậu mãi | Với tinh thần Omotenashi – hiếu khách truyền thống Nhật Bản, Lexus mang đến dịch vụ chăm sóc tận tâm, chuyên nghiệp và đẳng cấp trên toàn quốc. |
Giá lăn bánh Lexus
Với mỗi dòng xe, chúng tôi cung cấp chi tiết giá bán, thông số kỹ thuật nổi bật và ưu đãi đặc biệt tại Lexus Trung Tâm Sài Gòn.

Xem thêm: Giá xe Lexus 5 chỗ | Giá xe Lexus 7 chỗ
Bên cạnh bảng giá Lexus niêm yết, Chúng tôi cung cấp bảng giá lăn bánh chi tiết cho từng dòng xe Lexus, đã bao gồm các chi phí bắt buộc như thuế trước bạ, phí đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm dân sự và phí biển số. Tùy theo khu vực và phiên bản xe, chi phí lăn bánh Lexus sẽ có sự chênh lệch nhất định.
Tại Lexus Trung Tâm Sài Gòn, quý khách có thể nhận được tư vấn chính xác bảng giá lăn bánh Lexus 2025 theo từng nhu cầu: xe cá nhân hay đăng ký công ty, trả góp hay thanh toán một lần. Hãy liên hệ để được hỗ trợ tính toán giá lăn bánh xe Lexus mới nhất một cách minh bạch, nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Bảng giá lăn bánh Lexus ES 2025

Lexus ES 2025 là mẫu sedan hạng sang cỡ trung đến từ Nhật Bản, nổi bật với thiết kế thanh lịch, không gian nội thất cao cấp và khả năng vận hành mượt mà. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết giá lăn bánh Lexus ES cho từng phiên bản tại ba khu vực chính: Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh khác.
Giá lăn bánh Lexus ES 2025 dao động từ 2,59 – 3,54 tỷ đồng, là lựa chọn hoàn hảo trong phân khúc sedan hạng sang với thiết kế tinh tế, nội thất yên tĩnh và công nghệ vượt trội.
Phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh khác |
---|---|---|---|---|
ES 250 | 2.360 Tỷ | 2.665 Tỷ | 2.618 Tỷ | 2.599 Tỷ |
ES 250 F-Sport | 2.450 Tỷ | 2.766 Tỷ | 2.717 Tỷ | 2.698 Tỷ |
ES 300h | 3.140 Tỷ | 3.539 Tỷ | 3.476 Tỷ | 3.457 Tỷ |
Ghi chú: Giá đã bao gồm lệ phí trước bạ, phí đăng ký, biển số, bảo hiểm và các chi phí liên quan.
Bảng tạm tính chi phí khi vay 80% giá xe Lexus ES
Mẫu xe | Giá bán | Vay (80%) | Phí lăn bánh (TP.HCM) | Thanh toán trước |
---|---|---|---|---|
ES 250 | 2.360 Tỷ | 1.888 Tỷ | 258 Triệu | 730 Triệu |
ES 250 F-Sport | 2.450 Tỷ | 1.960 Tỷ | 267 Triệu | 757 Triệu |
ES 300h | 3.140 Tỷ | 2.512 Tỷ | 336 Triệu | 964 Triệu |
Lưu ý: Đây là bảng tính tạm dành cho khách hàng lựa chọn hình thức vay 80% giá trị xe. Các khoản chi phí có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách đại lý.
Bảng giá lăn bánh Lexus NX 2025
Lexus NX 2025 là mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ đến từ Nhật Bản, nổi bật với thiết kế thể thao, nội thất cao cấp và công nghệ tiên tiến. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết giá lăn bánh Lexus NX cho từng phiên bản tại ba khu vực chính: Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh khác.

Tại thị trường Việt Nam, chỉ có 2 phiên bản Lexus NX được phân phối: Lexus NX350 F-sport và Lexus NX350h hybrid.
Giá lăn bánh Lexus NX 2025 dao động từ 3,45 – 3,85 tỷ đồng, là lựa chọn hoàn hảo trong phân khúc SUV hạng sang với thiết kế tinh tế, nội thất yên tĩnh và công nghệ vượt trội.
Phiên bản | Giá bán | Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh khác |
---|---|---|---|---|
NX 350 F-Sport | 3,030 Tỷ | 3,528 Tỷ | 3,366 Tỷ | 3,347 Tỷ |
NX 350h | 3,420 Tỷ | 3,853 Tỷ | 3,785 Tỷ | 3,766 Tỷ |
Ghi chú: Giá đã bao gồm lệ phí trước bạ, phí đăng ký, biển số, bảo hiểm và các chi phí liên quan.
Bảng tạm tính chi phí khi vay 80% giá xe Lexus NX
Mẫu xe | Giá bán (VNĐ) | Vay (80%) | Phí lăn bánh (TP.HCM) | Thanh toán trước |
---|---|---|---|---|
NX 350 F Sport | 3.130 tỷ | 2.504 Tỷ | 336 Triệu | 962 Triệu |
NX 350h | 3.420 Tỷ | 2.736 Tỷ | 365 Triệu | 1.049 Triệu |
Lưu ý: Đây là bảng tính tạm dành cho khách hàng lựa chọn hình thức vay 80% giá trị xe. Các khoản chi phí có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách đại lý.
Bảng giá lăn bánh Lexus RX 2025
Lexus RX được ra mắt phiên bản hoàn toàn mới 2023. Diện mạo mới hướng đến nhiều đối tượng khách hàng mới trung thành. Lexus RX là mẫu xe thành công nhất của Lexus từ trước đến nay vì sự đáng tin cậy.

Lexus RX 2025 là mẫu SUV hạng sang cỡ trung nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành linh hoạt, phù hợp cho cả đô thị lẫn đường dài. RX 2025 hiện có 4 phiên bản tại Việt Nam, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sang trọng, tiết kiệm nhiên liệu đến hiệu suất thể thao vượt trội.
Phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội (12%) | TP.HCM (10%) | Tỉnh khác (10%) |
---|---|---|---|---|
RX 350 Premium | 3.430 Tỷ | 3.867 Tỷ | 3.798 Tỷ | 3.779 Tỷ |
RX 350h Premium | 3.500 Tỷ | 3.945 Tỷ | 3.875 Tỷ | 3.856 Tỷ |
RX 350h Luxury | 4.330 Tỷ | 4.875 Tỷ | 4.788 Tỷ | 4.769 Tỷ |
RX 500h F Sport | 4.940 Tỷ | 5.558 Tỷ | 5.459 Tỷ | 5.440 Tỷ |
Số tiền trả trước khi vay 80% giá xe tạm tính
Phiên bản | Giá bán | Vay (80%) | Phí lăn bánh (TP.HCM) | Thanh toán trước |
---|---|---|---|---|
RX 350 Premium | 3.430 Tỷ | 2.744 Tỷ | 368 Triệu | 1.054 Tỷ |
RX 350h Premium | 3.500 Tỷ | 2.800 Tỷ | 375 Triệu | 1.075 Tỷ |
RX 350h Luxury | 4.330 Tỷ | 3.464 Tỷ | 458 Triệu | 1.324 Tỷ |
RX 500h F Sport | 4.940 Tỷ | 3.952 Tỷ | 519 Triệu | 1.507 Tỷ |
Lưu ý: Bảng tính mang tính chất tham khảo. Chi phí thực tế có thể thay đổi theo chính sách đại lý, thời điểm mua xe và gói bảo hiểm khách hàng lựa chọn.
Bảng giá lăn bánh Lexus GX 2025
Lexus GX 2025 là mẫu SUV địa hình hạng sang 7 chỗ nổi bật với thiết kế cứng cáp, khung gầm chắc chắn cùng khả năng vận hành mạnh mẽ. Dòng xe này được phân phối chính hãng tại Việt Nam với hai phiên bản:
- GX 550M (SunRoof): 6,200 Tỷ VNĐ
- GX 550 (MoonRoof): 6,250 Tỷ VNĐ
Lexus GX là thế hệ thứ ba của dòng SUV hạng sang thiên hướng off-road thuộc Lexus. Xe chung nền tảng GA-F với LX 600 nhưng nhỏ hơn, phong cách thiết kế cũng khác biệt.

Tất cả các phiên bản Lexus GX 2025 đều sử dụng động cơ 3.4 V6 tăng áp kép, công suất 349 mã lực, mô-men xoắn cực đại 649 Nm. Hộp số tự động 10 cấp kết hợp hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian với bộ khóa vi sai trung tâm. GX phiên bản mới có thể tăng tốc từ 0-96 km/h trong 6,5 giây trước khi đạt tốc độ tối đa 175 km/h.
GX 2025 còn có sưởi/thông gió hàng ghế trước, ghế bọc vải NuLuxe. Sau vô-lăng là bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch và màn hình cảm ứng giải trí 14 inch. Hệ thống âm thanh 10 loa, cửa sổ trời. Chức năng massage. Hàng ghế thứ ba gập điện, vô-lăng da tích hợp sưởi, hệ thống âm thanh Mark Levinson 21 loa.
Phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội (12%) | TP.HCM (10%) | Tỉnh khác (10%) |
---|---|---|---|---|
GX 550M | 6.200 Tỷ | 6.966 Tỷ | 6.842 Tỷ | 6.823 Tỷ |
GX 550 | 6.250 Tỷ | 7.022 Tỷ | 6.897 Tỷ | 6.878 Tỷ |
Số tiền trả trước khi vay 80%
Phiên bản | Giá bán | Vay (80%) | Phí lăn bánh (TP.HCM) | Thanh toán trước |
---|---|---|---|---|
GX 550M | 6.200 Tỷ | 4.960 Tỷ | 642 Triệu | 1.882 Tỷ |
GX 550 | 6.250 Tỷ | 5.000 Tỷ | 647 Triệu | 1.897 Tỷ |
Lưu ý: Bảng tính mang tính chất tham khảo. Giá và chi phí thực tế có thể thay đổi tùy đại lý, thời điểm và các chương trình ưu đãi riêng.
Bảng giá lăn bánh Lexus LX 2025
Lexus LX 2025 là dòng SUV hạng sang cỡ lớn, đỉnh cao của sự sang trọng, mạnh mẽ và đẳng cấp. Tại Việt Nam, Lexus LX được phân phối chính hãng với 3 phiên bản: LX 600 Urban (7 chỗ), LX 600 F SPORT (5 chỗ) và LX 600 VIP (4 chỗ), đáp ứng đa dạng nhu cầu từ gia đình đến doanh nhân thượng lưu.

Dưới đây là bảng giá lăn bánh Lexus LX 2025 tạm tính tại ba khu vực chính: Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh khác. Giá đã bao gồm đầy đủ các khoản phí theo quy định hiện hành.
Phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội (12%) | TP.HCM (10%) | Tỉnh khác (10%) |
---|---|---|---|---|
LX 600 Urban (7 chỗ) | 8.590 Tỷ | 9.667 Tỷ | 9.467 Tỷ | 9.458 Tỷ |
LX 600 F Sport (5 chỗ) | 8.840 Tỷ | 9.940 Tỷ | 9.737 Tỷ | 9.728 Tỷ |
LX 600 VIP (4 chỗ) | 9.700 Tỷ | 10.900 Tỷ | 10.695 Tỷ | 10.686 Tỷ |
Bảng tạm tính số tiền trả trước khi vay 80%
Phiên bản | Giá bán | Vay (80%) | Phí lăn bánh TP.HCM | Thanh toán trước |
---|---|---|---|---|
LX 600 Urban | 8.590 Tỷ | 6.872 Tỷ | 877 Triệu | 2.595 Tỷ |
LX 600 F Sport | 8.840 Tỷ | 7.072 Tỷ | 897 Triệu | 2.665 Tỷ |
LX 600 VIP | 9.700 Tỷ | 7.760 Tỷ | 995 Triệu | 2.935 Tỷ |
Lưu ý: Đây là bảng tính tạm mang tính chất tham khảo. Chi phí thực tế có thể thay đổi theo từng thời điểm, chính sách đại lý và gói bảo hiểm khách hàng lựa chọn.

Dịch vụ tài chính Lexus
Dịch vụ tài Chính Lexus – Lexus Financial Services (tên viết tắt LFS) được Công ty TNHH MTV Tài Chính Toyota Việt Nam (tên viết tắt TFSVN) cung cấp dưới sự hợp tác quản lý của thương hiệu Lexus Việt Nam.
LFS được thiết lập dành riêng cho khách hàng Lexus tại Việt Nam.
XEM GÓI VAYFAQ – Bảng giá xe Lexus Việt Nam
👉 Giá niêm yết Lexus đã bao gồm thuế VAT 10%, nhưng chưa bao gồm phí trước bạ, phí biển số, bảo hiểm và đăng ký lưu hành. Để biết chi phí lăn bánh chính xác, quý khách vui lòng liên hệ Lexus Trung Tâm Sài Gòn – Hotline 0908 525 050 để được báo giá chi tiết theo tỉnh thành.
Giá lăn bánh = giá niêm yết + phí trước bạ + phí đăng ký + bảo hiểm dân sự/bảo hiểm thân vỏ. Tùy tỉnh/thành, phí trước bạ xe Lexus từ 10% – 12%. Chúng tôi luôn hỗ trợ khách hàng tính toán minh bạch và tối ưu chi phí.
👉 Chính sách giá bán của Lexus không giảm giá. Tuy nhiên, Lexus thường xuyên có các ưu đãi gói vay tài chính, gói bảo dưỡng. Vui lòng liên hệ trực tiếp đại lý để nhận thông tin khuyến mãi riêng cho từng dòng xe trong tháng.
👉 Quý khách có thể mua xe Lexus trả góp với mức vay tối đa đến 80% giá trị xe, thời gian vay linh hoạt từ 3 – 8 năm. Lãi suất ưu đãi từ các ngân hàng đối tác, thủ tục nhanh chóng và hỗ trợ riêng cho khách hàng.
Tham khảo Dịch vụ tài chính Lexus
👉 Toàn bộ xe Lexus phân phối tại Việt Nam đều được nhập khẩu nguyên chiếc (CBU) từ Nhật Bản. Điều này đảm bảo chất lượng đồng nhất toàn cầu và trải nghiệm sang trọng đẳng cấp.
👉 Thời gian giao xe Lexus thường từ 7 – 30 ngày tùy phiên bản, màu sắc và tình trạng sẵn hàng. Với các dòng cao cấp (LX, LM, GX, LS), thời gian có thể lâu hơn. Đại lý sẽ ưu tiên giao sớm nhất theo đơn đặt hàng của khách.