TỔNG QUAN LEXUS LX
Được chế tác để đem tới khả năng vận hành đỉnh cao và sự thoải mái vượt bậc, LX mới sẽ nâng đẳng cấp sang trọng của chuyến đi lên một tầm cao hoàn toàn mới. Lexus LX 600 trang bị hàng loạt tiện nghi, công nghệ an toàn và cải tiến nhiều ở động cơ, thiết kế so với thế hệ cũ.
Kế thừa tinh hoa từ dòng LX huyền thoại và truyền thống chế tác thủ công Omotenashi, Lexus LX 600 thế hệ mới là biểu tượng của sức mạnh, sự tinh tế và đẳng cấp tối thượng. Đây là chiếc SUV dành riêng cho những ai không chấp nhận sự tầm thường, mà tìm kiếm sự uy nghi, tiện nghi và cá nhân hóa đỉnh cao trong từng hành trình.
PHIÊN BẢN LEXUS LX 2025
LX 600 Urban (7 chỗ)
LX 600 F SPORT (5 Chỗ)
LX 600 VIP (4 chỗ)

Công suất cực đại
409 hp/5200rpm
Mo-men xoắn
650 Nm/2000-3600rpm
Số chỗ
4 Chỗ ngồi
(Ghế thương gia)
Tăng tốc 0-100km/h
7s Giây
Tiêu hao nhiên liệu
13,1 L/100km
9,700,000,000 VNĐ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Loại động cơ | V35A-FTS |
Cấu hình động cơ | 6 xy-lanh, chữ V |
Dung tích xy-lanh | 3.445 cc |
Công suất cực đại | 409 mã lực |
Hộp số | Tự động 10 cấp (Direct Shift-10 A/T) |
Thông số Lexus LX600 2023 | LX 600 VIP | LX 600 URBAN | LX 600 F SPORT | |
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline | |||
Ghế lái | Chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí; sưởi, làm mát, hỗ trợ ra vào | |||
Ghế phụ | Chỉnh điện 12 hướng, sưởi/làm mát | Chỉnh điện 12 hướng, sưởi/làm mát, gập tựa đầu | ||
Hàng ghế sau | Chỉnh điện | 6 hướng | Không | Không |
Gập 40:20:40 | Không | Có | ||
Đệm để chân | Có | Không | ||
Nhớ vị trí | 3 vị trí | |||
Sưởi ghế, làm mát ghế | Có | |||
Mát-xa | Có | Không | ||
Hàng ghế thứ 3 | Không | Chỉnh gập điện | Không | |
Tay lái | Chỉnh điện | Có | ||
Nhớ vị trí | 3 vị trí | |||
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có | |||
Lẫy chuyển số | Có | |||
Chức năng sưởi | Có | |||
Điều hòa tự động 4 vùng độc lập | Chức năng Nano-e | Có | ||
Lọc bụi phấn hoa | Có | |||
Tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có | |||
Điều khiển cửa gió thông minh | Có | |||
Hệ thống âm thanh | Loại | Mark Levinson | ||
| Số loa | 25 | ||
| Màn hình | 12,3 inch | ||
| Apple CarPlay/ Android Auto | Có | ||
Hệ thống giải trí hàng ghế sau | Có | Không | ||
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có | |||
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) | Có | |||
Sạc không dây | Có | |||
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh cơ | |||
Hộp lạnh | Có | |||
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
Thông số kỹ thuật | LX 600 VIP | LX 600 URBAN | LX 600 F SPORT |
Túi khí | 12 | 10 | |
Phanh ABS, BA, EBD | Có | ||
Hệ thống ổn định thân xe | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | Có | ||
Chế độ điều khiển vượt địa hình | Có | ||
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Có | ||
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động | Có | ||
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có | ||
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | ||
Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe | Có | ||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | ||
Cảm biến khoảng cách trước/ sau | 4 | ||
Camera 360 | Có | ||
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Thông số Lexus LX600 2023 | LX 600 VIP | LX 600 URBAN | LX 600 F SPORT |
Loại động cơ | V6, tăng áp kép 3.5L, Twin Turbo | ||
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 409/5200 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 650/2000-360 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 | ||
Hộp số | 10 AT | ||
Hệ dẫn động | 4WD | ||
Chế độ lái | Normal/Eco/Comfort/Sport S/Sport S+/Customize | ||
Hệ thống treo trước/sau | Tay đòn kép/ Đa điểm | ||
Hệ thống phanh Trước/Sau | Đĩa/Đĩa | ||
Hệ thống lái trợ lực điện | Có |